Có 2 kết quả:
处子秀 chǔ zǐ xiù ㄔㄨˇ ㄗˇ ㄒㄧㄡˋ • 處子秀 chǔ zǐ xiù ㄔㄨˇ ㄗˇ ㄒㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first show
(2) maiden appearance
(2) maiden appearance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first show
(2) maiden appearance
(2) maiden appearance
Bình luận 0